Rx
Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc
Cefprozil 500 mg
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng
trước khi dùng
Để xa tầm tay trẻ em
1. Thành phần công thức
thuốc:
Mỗi
viên nén bao phim chứa:
Thành
phần dược chất: Cefprozil............................................................................................500
mg
Thành phần tá dược: Microcrystallin cellulose M102, Natri
starch glycolat, Natri lauryl sulfat, Talc, Magnesi Stearat, Aerosil (Colloidal
silicon dioxyd), Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 606, Hydroxypropylmethyl
cellulose (HPMC) 615, Titan dioxyt, Talc, Dầu thầu dầu.
2. Dạng bào chế: Viên
nén bao phim.
Mô
tả dạng bào chế: Viên nén bao phim, màu trắng, một mặt có khắc chữ USP, một mặt có khắc vạch ngang, thành và cạnh viên lành lặn.
3. Chỉ định
Để
giảm sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc và duy trì hiệu quả của cefprozil
và các thuốc kháng khuẩn khác, chỉ nên sử dụng cefprozil để điều trị hoặc ngăn
ngừa bệnh nhiễm khuẩn đã được chứng minh hoặc nghi ngờ nhiều khả năng do vi
khuẩn nhạy cảm gây ra. Khi có thông tin về nuôi cấy và tính nhạy cảm, xem xét lựa chọn hoặc điều chỉnh liệu pháp kháng
khuẩn. Trong trường hợp không có dữ liệu như vậy, dịch tễ học địa phương và các
mô hình nhạy cảm có thể góp phần vào việc lựa chọn liệu pháp theo kinh nghiệm.
CEFPROZIL
500-US được chỉ định để điều trị nhiễm
khuẩn nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm được chỉ định trong các
điều kiện liệt kê dưới đây:
Nhiễm
khuẩn đường hô hấp trên
Viêm
họng/viêm amiđan do Streptococcus
pyogenes.
Lưu ý:
Thuốc thường được lựa chọn trong điều trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn do Streptococci,
bao gồm cả dự phòng sốt thấp khớp, là penicillin dùng theo đường tiêm bắp.
Cefprozil nói chung có hiệu quả trong việc diệt trừ Streptococcus pyogenes từ mũi họng; tuy nhiên, dữ liệu quan trọng
về hiệu quả của cefprozil trong việc ngăn ngừa sốt thấp khớp sau đó không có sẵn.
Viêm
tai giữa do Streptococcus pneumoniae,
Haemophilus influenzae (bao gồm các
chủng sinh beta-lactamase) và Moraxella
(Branhamella) catarrhalis (bao gồm các chủng sinh beta-lactamase).
Lưu ý:
Trong điều trị viêm tai giữa do vi khuẩn
sinh beta-lactamase, cefprozil có tỷ lệ diệt trừ vi khuẩn hơi thấp hơn so với tỷ lệ được quan sát
với sản phẩm có chứa chất ức chế beta-lactamase đặc hiệu. Khi xem xét việc sử
dụng cefprozil, tỷ lệ diệt trừ tổng thể thấp hơn cần được cân nhắc dựa trên các mô hình nhạy cảm của các vi
khuẩn phổ biến trong một khu vực địa lý nhất định và khả năng tăng độc tính với
các sản phẩm có chứa chất ức chế beta-lactamase.
Viêm
xoang cấp tính do Streptococcus
pneumoniae, Haemophilus influenzae
(bao gồm các chủng sinh beta-lactamase) và Moraxella
(Branhamella) catarrhalis (bao gồm cả các chủng sinh beta-lactamase).
Nhiễm
khuẩn đường hô hấp dưới
Đợt
cấp do vi khuẩn của bệnh viêm phế quản mãn tính do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus
influenzae (bao gồm các chủng sinh beta-lactamase) và Moraxella (Branhamella) catarrhalis (bao gồm các chủng sinh beta-lactamase).
Nhiễm
khuẩn da
và cấu trúc da
Nhiễm
khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng do Staphylococcus
aureus (bao gồm các chủng sinh penicillinase) và Streptococcus pyogenes. Áp-xe thường phải phẫu thuật dẫn lưu.
4. Cách
dùng và liều lượng
Cách dùng:
CEFPROZIL 500-US được dùng bằng
đường uống.
Liều lượng:
Đối
tượng/Nhiễm khuẩn
|
Liều
lượng (mg)
|
Thời
gian điều trị (số ngày)
|
Người lớn (từ 13 tuổi
trở lên)
|
Nhiễm khuẩn đường hô
hấp trên
|
Viêm
họng/viêm amiđan
|
500 mg mỗi 24 giờ
|
10a
|
Viêm
xoang cấp tính
(Đối
với các trường hợp nhiễm khuẩn từ trung bình đến nặng, nên dùng liều cao hơn)
|
250 mg mỗi 12 giờ hoặc 500 mg mỗi 12 giờ
|
10
|
Nhiễm khuẩn đường hô
hấp dưới
|
Đợt
cấp do vi khuẩn của bệnh viêm phế quản mãn tính
|
500 mg mỗi 12 giờ
|
10
|
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
|
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng
|
250 mg mỗi 12 giờ
hoặc 500 mg mỗi 24 giờ hoặc 500 mg mỗi 12 giờ
|
10
|
Trẻ em (2 tuổi đến 12
tuổi)
|
Nhiễm khuẩn đường hô
hấp trênb
|
Viêm
họng/viêm amiđan
|
7,5 mg/kg mỗi 12 giờ
|
10a
|
Nhiễm khuẩn da và cấu
trúc da
|
Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
không biến chứng
|
20 mg/kg mỗi 24 giờ
|
10
|
Trẻ em (6 tháng đến 12
tuổi)
|
Nhiễm khuẩn đường hô
hấp trênb
|
Viêm
tai giữa (Xem “Chỉ định”)
|
15 mg/kg mỗi 12 giờ
|
10
|
Viêm
xoang cấp tính
(Đối
với các trường hợp nhiễm khuẩn từ trung bình đến nặng, nên dùng liều cao hơn)
|
7,5 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc 15 mg/kg mỗi 12 giờ
|
10
|
aTrong
điều trị nhiễm khuẩn do Streptococcus
pyogenes, nên dùng cefprozil trong ít nhất 10 ngày.
bKhông
vượt quá liều khuyến cáo dành cho người lớn.
Suy thận
Cefprozil
có thể được dùng cho những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận. Liều lượng sau
đây nên được sử dụng.
Độ
thanh thải creatinin (mL/phút)
|
Liều
lượng (mg)
|
Khoảng
cách dùng thuốc
|
30 đến 120
|
Như
khuyến cáo ở người bình thường
|
Như
khuyến cáo ở người bình thường
|
0 đến 29*
|
50%
so với khuyến cáo ở người bình thường
|
Như
khuyến cáo ở người bình thường
|
*Cefprozil
được loại bỏ một phần bằng thẩm tách máu; do đó, nên dùng cefprozil sau khi kết
thúc quá trình thẩm tách máu.
Suy gan
Không
cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
5. Chống chỉ định
CEFPROZIL 500-US được chống chỉ
định ở những bệnh nhân bị dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.
6. Cảnh báo và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng
cefprozil, cần thận trọng xác định bệnh nhân đã có phản ứng quá mẫn trước đó
đối với cefprozil, các cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác. Nếu thuốc này
được dùng cho bệnh nhân quá mẫn penicillin, cần thận trọng vì có thể xảy ra quá
mẫn chéo giữa các kháng sinh beta-lactam đã được báo cáo trong các tài liệu và
có thể xảy ra ở 10% bệnh nhân có lịch sử dị ứng penicillin. Nếu xảy ra phản ứng
dị ứng với cefprozil, hãy ngừng thuốc. Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng có thể
điều trị bằng epinephrin và các biện pháp khẩn cấp khác, bao gồm dùng oxygen,
truyền dịch tĩnh mạch, thuốc kháng histamin đường tĩnh mạch, corticosteroid,
các chất kiềm (amin) làm tăng huyết áp, đảm bảo đường thở thông thoáng
như theo chỉ định lâm sàng.
Tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile (Clostridium
difficile associated diarrhea - CDAD) đã được báo cáo khi sử dụng gần như tất
cả các chất kháng khuẩn, bao gồm cefprozil, và có thể có mức độ từ tiêu chảy
nhẹ đến viêm đại tràng gây tử vong. Điều trị bằng các chất kháng khuẩn làm thay
đổi hệ vi sinh bình thường của ruột kết dẫn đến phát triển quá mức của C. difficile.
C. difficile tạo ra độc tố A
và B góp phần vào sự tiến triển của CDAD. Các chủng vi khuẩn C. difficile tiết siêu độc tố gây tăng
tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, những bệnh nhiễm khuẩn này có thể khó điều trị bằng thuốc kháng sinh và có thể
phải cắt bỏ ruột kết. CDAD phải được xem xét ở tất cả những bệnh nhân bị tiêu
chảy sau khi dùng kháng sinh. Xác định tiền sử bệnh cẩn thận là cần thiết vì
CDAD đã được báo cáo là xảy ra sau hơn hai tháng kể từ khi sử dụng các chất
kháng khuẩn.
Nếu nghi ngờ hoặc xác nhận CDAD,
kháng sinh đang sử dụng không nhằm mục đích chống lại C. difficile có thể cần phải ngừng. Việc xử trí nên bao gồm truyền
dịch, chất điện giải và bổ sung protein, dùng kháng sinh điều trị C. difficile, và đánh giá phẫu thuật nên
được được thiết lập theo chỉ định lâm sàng.
Ảnh hưởng chung
Kê đơn viên nén bao phim
cefprozil trong trường hợp không được chứng minh hay nghi ngờ nhiều về loại
nhiễm khuẩn hoặc chỉ định dự phòng không có khả năng mang lại lợi ích cho bệnh
nhân và tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
Ở những bệnh nhân đã biết hoặc
nghi ngờ suy thận (xem “Liều lượng và
cách dùng”), nên quan sát lâm sàng cẩn thận và thực hiện các xét nghiệm
thích hợp trước và trong khi điều trị. Nên giảm tổng liều hàng ngày của viên
nén bao phim cefprozil ở những bệnh nhân này vì nồng độ kháng sinh trong huyết
tương cao và/hoặc kéo dài có thể xảy ra ở những người này so với liều thông
thường. Cephalosporin, bao gồm cả cefprozil, nên dùng thận trọng cho bệnh nhân
đang điều trị đồng thời với thuốc lợi tiểu mạnh vì những thuốc này bị nghi ngờ
có ảnh hưởng xấu đến chức năng thận.
Sử dụng cefprozil trong thời gian
dài có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các vi khuẩn không nhạy cảm. Quan
sát cẩn thận bệnh nhân là điều cần thiết. Nếu bội nhiễm xảy ra trong quá trình
trị liệu, cần áp dụng các biện pháp thích hợp.
Cefprozil
nên được kê đơn thận trọng ở những người có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc
biệt là viêm đại tràng.
Các
xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính đã được báo cáo trong quá trình điều trị
bằng kháng sinh cephalosporin.
Trẻ
em
(Xem
“Chỉ định” và “Liều lượng và cách dùng”).
Tính an toàn và hiệu quả của
cefprozil trong điều trị viêm tai giữa đã được xác định ở nhóm tuổi từ 6 tháng
đến 12 tuổi. Sử dụng cefprozil để điều trị viêm tai giữa được hỗ trợ bởi bằng
chứng từ các nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát về cefprozil ở bệnh nhi.
Tính an toàn và hiệu quả của
cefprozil trong điều trị viêm họng/viêm amiđan hoặc nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng đã được xác định ở nhóm
tuổi từ 2 đến 12 tuổi. Sử dụng cefprozil để điều trị các bệnh
nhiễm khuẩn này được hỗ trợ bởi bằng chứng từ các nghiên cứu đầy đủ và được
kiểm soát tốt về cefprozil ở bệnh nhi.
Tính
an toàn và hiệu quả của cefprozil trong điều trị viêm xoang cấp tính đã được
xác định ở nhóm tuổi từ 6 tháng đến 12 tuổi. Sử dụng cefprozil ở nhóm tuổi này được hỗ trợ bởi bằng chứng
từ các nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát về cefprozil ở người lớn.
Chưa
xác định được tính an toàn và hiệu quả ở bệnh nhi dưới 6 tháng tuổi để điều trị
viêm tai giữa hoặc viêm xoang cấp tính, hoặc dưới 2 tuổi để điều trị viêm
họng/viêm amiđan hoặc nhiễm khuẩn da và cấu trúc da không biến chứng. Tuy
nhiên, sự tích tụ của các kháng sinh cephalosporin khác ở trẻ sơ sinh (do thời
gian bán thải của thuốc kéo dài ở nhóm lứa tuổi này) đã được báo cáo.
Người
cao tuổi
Trong
số hơn 4500 người lớn được điều trị bằng viên nén bao phim cefprozil trong các nghiên cứu lâm
sàng, 14% từ 65 tuổi trở lên, trong khi 5% từ 75 tuổi trở lên. Khi bệnh nhân
cao tuổi nhận được liều khuyến cáo thông thường cho người lớn, hiệu quả lâm
sàng và độ an toàn tương đương với hiệu quả lâm sàng và độ an toàn ở bệnh nhân
trưởng thành (không phải người
cao tuổi). Các kinh nghiệm lâm sàng được báo cáo khác không xác
định được sự khác biệt về đáp ứng giữa bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân trẻ
tuổi, nhưng không thể loại trừ mức độ nhạy cảm cao hơn của một số người lớn
tuổi với tác dụng của viên nén bao phim cefprozil (xem “Đặc
tính dược động học”).
Thông
tin cho bệnh nhân
Bệnh
nhân nên được tư vấn rằng các loại thuốc kháng khuẩn, bao gồm cefprozil chỉ nên
được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc không điều trị nhiễm vi-rút (ví dụ,
cảm lạnh thông thường). Khi cefprozil được kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn, bệnh
nhân nên được thông báo rằng mặc dù thông thường sẽ cảm thấy sớm tốt hơn trong
quá trình điều trị, nhưng dùng thuốc phải được thực hiện đúng theo chỉ dẫn. Bỏ
qua liều hoặc không hoàn thành toàn bộ liệu trình có thể: (1) giảm hiệu quả của
liệu pháp điều trị hiện tại và (2) tăng khả năng phát triển vi khuẩn kháng
thuốc và sẽ không thể điều trị được bằng cefprozil hoặc các loại thuốc kháng
khuẩn khác trong tương lai.
Tiêu
chảy là một vấn đề phổ biến do thuốc kháng sinh gây ra, thường chấm dứt khi
ngừng sử dụng thuốc kháng sinh. Đôi khi sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc
kháng sinh, bệnh nhân có thể đi ngoài phân lỏng và có máu (kèm theo hoặc không
kèm theo co thắt dạ dày và sốt) thậm chí muộn nhất là hai tháng hoặc hơn sau
khi dùng liều kháng sinh cuối. Nếu điều này xảy ra, bệnh nhân nên liên hệ với
bác sỹ càng sớm càng tốt.
CẢNH
BÁO TÁ DƯỢC:
Sản phẩm có chứa dầu thầu dầu có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ và tiêu chảy.
Thuốc chứa ít hơn 1 mmol natri (23 mg) mỗi viên, nghĩa là về cơ
bản 'không có natri'.
7. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai
Nguy cơ với thai kỳ:
Loại B
Các nghiên cứu về khả năng sinh
sản đã được thực hiện trên thỏ, chuột nhắt và chuột cống bằng cách sử dụng
cefprozil liều 0,8; 8,5 và 18,5 lần liều tối đa hàng ngày ở người (1000 mg)
tính theo mg/m2 và không gây hại cho bào thai. Tuy nhiên, không có
nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở phụ nữ mang thai.
Vì các nghiên cứu về sinh sản
trên động vật không phải lúc nào cũng dự đoán được phản ứng của con người,
thuốc này chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thực sự cần thiết.
Ảnh hưởng của thuốc đến quá trình
chuyển dạ và sinh nở
Cefprozil chưa được nghiên cứu để
sử dụng trong quá trình chuyển dạ và sinh nở. Chỉ nên điều trị nếu thật cần
thiết.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con
bú
Một lượng nhỏ cefprozil (< 0,3%
liều dùng) đã được phát hiện trong sữa mẹ sau khi dùng liều 1 gam duy nhất cho
phụ nữ đang cho con bú. Mức trung bình trong 24 giờ dao động từ 0,25 đến 3,3
mcg/mL. Cần thận trọng khi dùng cefprozil cho phụ nữ đang cho con bú, vì chưa
rõ tác dụng của cefprozil trên trẻ bú mẹ.
8. Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng
của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
9. Tương tác của thuốc với các thuốc
khác và các loại tương tác khác
Độc tính trên thận đã được báo
cáo sau khi dùng đồng thời kháng sinh nhóm aminoglycosid và kháng sinh
cephalosporin. Dùng đồng thời với probenecid làm tăng gấp đôi AUC của
cefprozil.
Sinh khả dụng công thức viên nang
của cefprozil không bị ảnh hưởng khi dùng tại thời điểm 5 phút sau khi dùng
thuốc kháng acid.
Tương tác thuốc/xét nghiệm
Thuốc kháng sinh nhóm
cephalosporin có thể tạo ra phản ứng dương tính giả với glucose trong nước tiểu
với các xét nghiệm khử đồng (dung dịch Benedict hoặc Fehling’s hoặc với viên
nén Clinitest), nhưng không xảy ra với các xét nghiệm dựa trên enzym đối với
glucose niệu (ví dụ như Clinistix). Phản ứng âm tính giả có thể xảy ra trong
thử nghiệm ferricyanid đối với glucose huyết. Sự hiện diện của cefprozil trong
máu không cản trở việc xét nghiệm creatinin huyết tương hoặc nước tiểu bằng
phương pháp picrat kiềm.
(Clinitest và Clinistix là các
nhãn hiệu đã đăng ký của Bayer Healthcare LLC).
10. Tác dụng không mong
muốn (ADR)
Các phản ứng không mong muốn đối
với cefprozil tương tự như được quan sát với các loại cephalosporin dùng đường
uống khác. Cefprozil thường được dung nạp tốt trong các thử nghiệm lâm sàng có đối
chứng. Khoảng 2% bệnh nhân ngừng điều trị cefprozil do các tác dụng không mong
muốn.
Các tác dụng không mong muốn
thường gặp nhất được quan sát thấy ở những bệnh nhân được điều trị bằng
cefprozil là:
Tiêu hóa: Tiêu chảy (2,9%),
buồn nôn (3,5%), nôn (1%), và đau bụng (1%).
Gan mật: Tăng các giá trị
AST (SGOT) (2%), ALT (SGPT) (2%), phosphatase kiềm (0,2%) và bilirubin (< 0,1%).
Cũng như với một số penicillin và một số kháng sinh cephalosporin khác, vàng da
ứ mật hiếm khi được báo cáo.
Quá mẫn: Phát ban (0,9%),
mày đay (0,1%). Những phản ứng như vậy đã được báo cáo ở trẻ em thường xuyên
hơn ở người lớn. Các dấu hiệu và triệu chứng thường xảy ra vài ngày sau khi bắt
đầu điều trị và giảm dần trong vài ngày sau khi ngừng điều trị.
Hệ thần kinh trung ương:
Chóng mặt (1%), hiếu động thái quá, nhức đầu, hồi hộp, mất ngủ, lú lẫn và buồn
ngủ hiếm khi được báo cáo (< 1%). Tất cả đều có thể hồi phục.
Máu: Giảm bạch cầu
(0,2%), tăng bạch cầu ái toan (2,3%).
Thận:
Tăng BUN (0,1%), creatinin huyết thanh (0,1%).
Khác:
Hăm tã và bội nhiễm (1,5%), ngứa bộ phận sinh dục và viêm âm đạo (1,6%).
Các
tác dụng không mong muốn sau đây, bất kể mối liên quan với viên nén bao phim cefprozil, hiếm khi được báo cáo
trong quá trình theo dõi thuốc sau khi đưa ra thị trường: Sốc phản vệ, phù
mạch, viêm đại tràng (bao gồm viêm đại tràng giả mạc), hồng ban đa dạng, sốt,
phản ứng giống bệnh huyết thanh, hội chứng Stevens-Johnson và giảm tiểu cầu.
Nhóm
kháng sinh cephalosporin
Ngoài
các phản ứng không mong muốn được liệt kê ở trên đã được quan sát thấy ở những
bệnh nhân được điều trị bằng cefprozil, các phản ứng không mong muốn sau đây và
các xét nghiệm thay đổi đã được báo cáo cho kháng sinh nhóm cephalosporin:
Thiếu
máu bất sản, thiếu máu tan máu, xuất huyết, rối loạn chức năng thận, hoại tử thượng
bì nhiễm độc, bệnh thận nhiễm độc, thời gian prothrombin kéo dài, xét nghiệm
Coombs dương tính, LDH tăng, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch
cầu hạt.
Một
số cephalosporin có liên quan đến việc gây ra co giật, đặc biệt là ở bệnh nhân
suy thận, khi không giảm liều. (Xem “Liều lượng và cách dùng”
và “Quá liều và cách xử trí”). Nếu xảy ra co giật liên quan đến điều trị
bằng thuốc, nên ngừng thuốc.
Liệu
pháp chống co giật có thể được đưa ra nếu có chỉ định về mặt lâm sàng.
11. Quá liều và cách xử trí
Liều duy nhất 5000 mg/kg của
cefprozil không gây tử vong hoặc không có dấu hiệu nhiễm độc ở chuột cống
trưởng thành, cai sữa, hoặc sơ sinh, hay ở chuột nhắt trưởng thành. Một liều
uống duy nhất 3000 mg/kg gây tiêu chảy và chán ăn ở khỉ đuôi dài (khỉ
cynomolgus), nhưng không gây tử vong.
Cefprozil được thải trừ chủ yếu
qua thận. Trong trường hợp dùng quá liều nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh
nhân bị tổn thương chức năng thận, thẩm tách máu sẽ giúp loại bỏ cefprozil ra
khỏi cơ thể.
12. Đặc tính dược lực học
Nhóm dược lý: Kháng sinh
cephalosporin thế hệ 2.
Mã ATC: J01DC10.
Cefprozil có hoạt tính in vitro chống lại nhiều loại vi khuẩn
gram dương và gram âm. Tác dụng diệt khuẩn của cefprozil do ức chế tổng hợp
thành tế bào vi khuẩn. Cefprozil đã được chứng minh là có hoạt tính chống lại
hầu hết các chủng vi khuẩn sau đây cả in
vitro và các bệnh nhiễm khuẩn lâm sàng như được mô tả trong phần “Chỉ định”.
Vi
khuẩn gram dương hiếu khí
|
Vi
khuẩn gram âm hiếu khí
|
Staphylococcus aureus
(bao gồm các chủng sinh beta-lactamase)
|
Haemophilus influenzae
(bao gồm các chủng sinh beta-lactamase)
|
Lưu ý: Cefprozil không có tác dụng chống
lại Staphylococci kháng methicillin.
|
Moraxella (Branhamella)
catarrhalis (bao gồm các chủng sinh beta-lactamase)
|
Streptococcus pneumoniae
|
|
Streptococcus
pyogenes
|
|
Dữ
liệu in vitro sau đây có sẵn; tuy
nhiên, ý nghĩa lâm sàng của chúng vẫn chưa được biết. Cefprozil thể hiện nồng
độ ức chế tối thiểu in vitro (MIC) là
8 mcg/mL hoặc thấp hơn đối với hầu hết (≥ 90%) chủng vi khuẩn sau đây; tuy
nhiên, sự an toàn và hiệu quả của cefprozil trong điều trị nhiễm khuẩn lâm sàng
do các vi khuẩn này chưa được thiết lập trong các thử nghiệm lâm sàng đầy đủ và
được kiểm soát tốt.
Vi
khuẩn gram dương hiếu khí:
Enterococcus durans
Enterococcus faecalis
Listeria monocytogenes
Staphylococcus epidermidis
Staphylococcus saprophyticus
Staphylococcus warneri
Streptococcus agalactiae
Streptococci (Nhóm C, D, F và G)
Viridans nhóm Streptococci
Lưu ý:
Cefprozil không có hoạt tính chống lại Enterococcus
faecium.
Vi
khuẩn gram âm hiếu khí:
Citrobacter diversus
Escherichia coli
Klebsiella pneumoniae
Neisseria gonorrhoeae
(bao gồm các chủng sinh beta-lactamase)
Proteus mirabilis
Salmonella spp.
Shigella spp.
Vibrio spp.
Lưu ý:
Cefprozil không có hoạt tính đối với hầu hết các chủng Acinetobacter, Enterobacter,
Morganella morganii, Proteus vulgaris, Providencia, Pseudomonas
và Serratia.
Vi
khuẩn kỵ khí:
Prevotella (Bacteroides)
melaninogenicus
Clostridium difficile
Clostridium perfringens
Fusobacterium
spp.
Peptostreptococcus
spp.
Propionibacterium acnes
Lưu ý:
Hầu hết các chủng thuộc nhóm Bacteroides
fragilis đều kháng cefprozil.
Kiểm
tra tính nhạy cảm
Để
biết thông tin cụ thể liên quan đến tiêu chí diễn giải thử nghiệm tính nhạy
cảm, các phương pháp thử nghiệm liên quan và tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng
được FDA công nhận cho loại thuốc này, vui lòng xem tại: https://www.fda.gov/STIC.
13. Đặc tính dược động học
Dữ liệu dược động học được lấy từ
công thức viên nang; tuy nhiên, tương đương sinh học đã được chứng minh cho các
công thức dung dịch uống, viên nang, viên nén và hỗn dịch trong điều kiện nhịn
đói.
Sau khi uống cefprozil cho người
nhịn đói, khoảng 95% liều dùng được hấp thu. Thời gian bán thải trung bình
trong huyết tương ở những người bình thường là 1,3 giờ, trong khi thể tích phân
bố ở trạng thái ổn định được ước tính là 0,23 L/kg. Tổng độ thanh thải của cơ
thể và tỷ lệ thanh thải ở thận lần lượt là khoảng 3 mL/phút/kg và 2,3
mL/phút/kg.
Nồng độ đỉnh trung bình trong
huyết tương sau khi dùng các liều 250 mg, 500 mg hoặc 1 g cefprozil cho đối
tượng lúc đói lần lượt là khoảng 6,1; 10,5 và 18,3 mcg/mL và đạt được trong
vòng 1,5 giờ sau khi dùng thuốc. Thu hồi đường tiết niệu chiếm khoảng 60% liều
dùng. (Xem bảng).
Liều
lượng (mg)
|
Nồng
độ cefprozil trung bình trong huyết tương (mcg/mL)*
|
Bài
tiết qua nước tiểu trong 8 giờ (%)
|
Nồng
độ đỉnh tại 1,5 h
|
4
h
|
8
h
|
250 mg
|
6,1
|
1,7
|
0,2
|
60%
|
500 mg
|
10,5
|
3,2
|
0,4
|
62%
|
1000 mg
|
18,3
|
8,4
|
1,0
|
54%
|
*Dữ
liệu đại diện cho giá trị trung bình của 12 tình nguyện viên khỏe mạnh.
Trong
khoảng thời gian 4 giờ đầu tiên sau khi dùng thuốc, nồng độ trung bình trong
nước tiểu sau các liều 250 mg, 500 mg và 1 g tương ứng là khoảng 700 mcg/mL,
1000 mcg/mL và 2900 mcg/mL.
Dùng
cefprozil cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu (AUC) hoặc nồng
độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) của cefprozil. Tuy nhiên, thời gian
đạt được nồng độ tối đa trong huyết tương của cefprozil (Tmax) tăng
từ 0,25 đến 0,75 giờ.
Sinh
khả dụng công thức viên nang của cefprozil không bị ảnh hưởng khi dùng tại thời điểm 5 phút sau khi dùng thuốc
kháng axit.
Liên
kết với protein huyết tương là khoảng 36% và không phụ thuộc vào nồng độ trong
khoảng 2 mcg/mL đến 20 mcg/mL.
Không
có bằng chứng về sự tích tụ cefprozil trong huyết tương ở những người có chức
năng thận bình thường sau khi uống nhiều liều lên đến 1000 mg, cứ 8 giờ một lần
trong 10 ngày.
Ở
những bệnh nhân suy giảm chức năng thận, thời gian bán thải trong huyết tương
có thể kéo dài đến 5,2 giờ tùy thuộc vào mức độ rối loạn chức năng thận. Ở
những bệnh nhân hoàn toàn mất chức năng thận, thời gian bán thải trong huyết
tương của cefprozil đã được chứng minh là dài tới 5,9 giờ. Thời gian bán thải
bị rút ngắn trong thẩm tách máu. Đường bài tiết ở bệnh nhân suy giảm chức năng
thận rõ rệt chưa được xác định. (Xem “Cảnh báo và thận trọng”
và “Liều lượng và cách dùng”)
Ở
những bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thời gian bán thải tăng lên khoảng 2
giờ. Các mức độ thay đổi không đảm bảo điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân suy
giảm chức năng gan.
Những
tình nguyện viên cao tuổi
khỏe mạnh (≥ 65 tuổi) nhận được
liều duy nhất 1 g cefprozil có AUC cao hơn 35% đến 60% và giá trị thanh thải ở
thận thấp hơn 40% so với những người tình nguyện trưởng thành khỏe mạnh từ 20
đến 40 tuổi. AUC trung bình ở phụ
nữ trẻ tuổi và lớn tuổi
cao hơn khoảng 15% đến 20% so với đối tượng nam giới trẻ và cao tuổi. Mức độ
của những thay đổi liên quan đến tuổi và giới tính trong dược động học của
cefprozil là không đủ quan trọng để điều chỉnh liều lượng.
Dữ
liệu đầy đủ về nồng độ cefprozil trong dịch não tủy không có sẵn.
Các
thông số dược động học có thể so sánh của cefprozil được quan sát thấy giữa
bệnh nhi (6 tháng đến 12 tuổi) và người lớn sau khi uống các liều phù hợp đã
chọn. Nồng độ tối đa đạt được 1 đến 2 giờ sau khi dùng thuốc. Thời gian bán
thải trong huyết tương là khoảng 1,5 giờ. Nói chung, nồng độ cefprozil trong
huyết tương quan sát được ở bệnh nhi tại liều 7,5; 15 và 30 mg/kg tương tự như
được quan sát trong cùng khung thời gian ở người lớn bình thường tại liều tương
ứng 250, 500 và 1000 mg. So sánh nồng độ cefprozil trong huyết tương ở bệnh nhi
và người lớn với mức liều tương đương được trình bày trong bảng dưới đây.
Nồng
độ cefprozil trung bình (SD) trong huyết tương (mcg/mL)
|
Đối
tượng
|
Liều
lượng
|
1
giờ
|
2
giờ
|
4
giờ
|
6
giờ
|
T1/2 (giờ)
|
Trẻ em (n = 18)
|
7,5 mg/kg
|
4,70 (1,57)
|
3,99 (1,24)
|
0,91 (0,30)
|
0,23a (0,13)
|
0,94
(0,32)
|
Người lớn (n = 12)
|
250 mg
|
4,82 (2,13)
|
4,92 (1,13)
|
1,70b (0,53)
|
0,53 (0,17)
|
1,28
(0,34)
|
Trẻ em (n = 19)
|
15 mg/kg
|
10,86 (2,55)
|
8,47 (2,03)
|
2,75 (1,07)
|
0,61c (0,27)
|
1,24
(0,43)
|
Người lớn (n = 12)
|
500 mg
|
8,39 (1,95)
|
9,42 (0,98)
|
3,18d (0,76)
|
1,00d (0,24)
|
1,29
(0,14)
|
Trẻ em (n = 10)
|
30 mg/kg
|
16,69 (4,26)
|
17,61 (6,39)
|
8,66 (2,70)
|
-
|
2,06
(0,21)
|
Người lớn (n = 12)
|
1000 mg
|
11,99 (4,67)
|
16,95 (4,07)
|
8,36 (4,13)
|
2,79 (1,77)
|
1,27
(0,12)
|
an
= 11; bn = 5; cn = 9; dn = 11.
14. Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10
viên.
15. Điều kiện bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 300C.
16. Hạn dùng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
17. Tiêu chuẩn chất lượng của
thuốc: Tiêu chuẩn cơ sở.
18.
Tên, địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc:
CÔNG
TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân
An Hội, Huyện Củ Chi,
Thành phố Hồ Chí Minh
Mọi thắc mắc và thông tin chi
tiết, xin liên hệ số điện thoại 028-37908860