logo
Lot B1-10, D2 Street, Tay Bac Cu Chi Industrial Zone, HCMC

CADIROVIB

Đặc điểm nổi bật
CADIROVIB được sử dụng trong các trường hợp nhiễm virus Herpes simplex ở da và niêm mạc, kể cả Herpes sinh dục.
Liên hệ
Số lượng:   Liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến 
Điện thoại: (028) 37908860
GỌI NGAY Liên hệ

Acyclovir 5%

 Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng

Để xa tầm tay trẻ em

(Thuốc dùng ngoài)

1. Thành phần công thức thuốc:

Mỗi gam kem thành phẩm chứa:

- Thành phần dược chất: Acyclovir 5% (50 mg)

- Thành phần tá dược: NEOWAX HDC, Cetyl Alcohol, Methyl Paraben, Dầu Paraffin, Propylen Glycol, Butylated hydroxytoluen (BHT), PEG 4000, Natri Lauryl Sulfat, Propyl paraben, Nước tinh khiết.

2. Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da.

Mô tả: Chế phẩm là dạng kem đồng nhất, màu trắng đục, mịn, dính được vào da khi bôi.

3. Chỉ định

CADIROVIB được chỉ định cho việc điều trị nhiễm vi-rút Herpes Simplex trên da bao gồm herpes sinh dục ban đầu và tái phát, herpes labialis (bệnh rộp môi).

Đường dùng: Tại chỗ.

Không sử dụng trong mắt.

4. Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em: Nên thoa kem CADIROVIB năm lần mỗi ngày, cách nhau khoảng bốn giờ, bỏ qua việc thoa kem vào ban đêm.

CADIROVIB nên được thoa cho các vùng da bị tổn thương hoặc sắp tổn thương càng sớm càng tốt, nhất là trong giai đoạn đầu (tiền triệu chứng hoặc ban đỏ). Điều trị cũng có thể được bắt đầu trong giai đoạn sau (sẩn hoặc bọng nước).

Nên tiếp tục điều trị ít nhất 4 ngày đối với herpes labialis và 5 ngày đối với herpes sinh dục. Nếu vết thương chưa lành thì có thể tiếp tục điều trị thêm 5 ngày.

Sử dụng ở người cao tuổi: Không có hướng dẫn đặc biệt.

5. Chống chỉ định

Chống chỉ định dùng CADIROVIB ở những bệnh nhân quá mẫn với acyclovir, valacyclovir, propylen glycol hoặc bất kỳ tá dược nào của CADIROVIB được liệt kê trong phần “Thành phần công thức thuốc”.

6. Cảnh báo và thận trọng

CADIROVIB không được khuyến cáo để thoa lên màng nhầy như trong miệng, mắt hoặc âm đạo, vì có thể gây kích ứng.

Cần đặc biệt cẩn thận để tránh vô tình đưa vào mắt.

Ở những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nghiêm trọng (ví dụ như bệnh nhân AIDS hoặc những người ghép tủy xương) nên cân nhắc việc dùng acyclovir đường uống. Những bệnh nhân như vậy nên được khuyến khích tham khảo ý kiến bác sĩ liên quan đến việc điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào.

Kem CADIROVIB được pha chế đặc biệt và không được pha loãng hoặc dùng để kết hợp với các loại thuốc khác.

Cảnh báo tá dược

Không sử dụng thuốc này cho trẻ sơ sinh có vết thương hở hoặc các vùng da bị rách hoặc bị tổn thương diện rộng (chẳng hạn như bỏng).

CADIROVIB chứa các tá dược:

- Cetyl Alcohol: Có thể gây ra các phản ứng tại chỗ trên da (ví dụ như viêm da tiếp xúc).

- Methyl Paraben: Có thể gây ra các phản ứng dị ứng (có thể muộn).

- 200 mg Propylen glycol/1 g kem: Propylene glycol có thể gây kích ứng da.

- 1 mg Natri Lauryl Sulfat/1 g kem: Có thể gây ra các phản ứng tại chỗ trên da (chẳng hạn như cảm giác châm chích hoặc bỏng rát) hoặc tăng phản ứng trên da do các sản phẩm khác gây ra khi thoa trên cùng một vùng da.

- Butylated hydroxytoluen (BHT): Có thể gây ra các phản ứng tại chỗ trên da (ví dụ như viêm da tiếp xúc) hoặc kích ứng mắt và màng nhầy.

7. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai

Các báo cáo khi dùng acyclovir trong thai kỳ sau khi thuốc được lưu hành đã ghi nhận kết quả ở những phụ nữ mang thai dùng bất kỳ công thức nào của acyclovir. Các ghi nhận không cho thấy sự gia tăng số lượng dị tật bẩm sinh trong số các đối tượng dùng acyclovir so với dân số chung và các dị tật bẩm sinh cho thấy không có tính duy nhất hoặc mô hình nhất quán để gợi ý nguyên nhân chung. Sử dụng acyclovir toàn thân trong các thử nghiệm tiêu chuẩn được quốc tế chấp nhận không tạo ra tác dụng gây độc cho phôi hoặc gây quái thai ở thỏ, chuột cống hoặc chuột nhắt.

Trong một thử nghiệm không tiêu chuẩn trên chuột cống, các bất thường của bào thai được quan sát thấy nhưng chỉ sau khi dùng liều cao dưới da đến mức gây độc cho mẹ. Sự liên quan về mặt lâm sàng của những phát hiện này là không chắc chắn.

Việc sử dụng CADIROVIB chỉ nên được cân nhắc khi lợi ích lớn hơn rủi ro, tuy nhiên, mức độ hấp thu toàn thân với acyclovir khi bôi kem CADIROVIB tại chỗ là rất thấp.

Gây quái thai:

Các ảnh hưởng trong các nghiên cứu phi lâm sàng chỉ được quan sát ở liều dùng được coi là đủ vượt quá liều dùng tối đa của con người để cho thấy ít liên quan đến việc sử dụng trong lâm sàng (xem phần “Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng”)

Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú

Dữ liệu hạn chế trên người cho thấy thuốc có đi vào sữa mẹ sau khi dùng đường toàn thân. Tuy nhiên, liều lượng mà trẻ bú mẹ nhận được sau khi mẹ sử dụng CADIROVIB sẽ không đáng kể.

Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng sinh sản

Không có thông tin về ảnh hưởng của acyclovir đối với khả năng sinh sản của phụ nữ.

Trong một nghiên cứu trên 20 bệnh nhân nam có số lượng tinh trùng bình thường, acyclovir đường uống được dùng với liều lên đến 1 g mỗi ngày trong vòng 6 tháng đã được chứng minh là không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng đối với số lượng, khả năng di chuyển hoặc hình thái của tinh trùng.

8. Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc

Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.

9. Tương tác, tương kỵ của thuốc

Tương tác của thuốc với các thuốc khác và các loại tương tác khác

Không có tương tác có ý nghĩa lâm sàng nào được xác định.

Tương kỵ của thuốc:

Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

 

10. Tác dụng không mong muốn (ADR)

Quy ước sau đây đã được sử dụng để phân loại các tác dụng không mong muốn về tần suất: Rất thường gặp ≥ 1/10, thường gặp ≥ 1/100 và < 1/10, ít gặp ≥ 1/1000 và < 1/100, hiếm gặp ≥ 1/10.000 và < 1/1000, rất hiếm gặp < 1/10.000.

Rối loạn hệ miễn dịch:

Rất hiếm

• Phản ứng quá mẫn tức thì bao gồm phù mạch và mày đay.

Rối loạn da và mô dưới da:

Ít gặp

• Nóng hoặc châm chích thoáng qua sau khi thoa kem

• Da bị khô hoặc bong tróc nhẹ

• Ngứa

Hiếm gặp

• Ban đỏ

• Viêm da tiếp xúc sau khi bôi kem. Khi các thử nghiệm về sự nhạy cảm được tiến hành, các chất gây phản ứng thường được chứng minh là thành phần khác của kem hơn là acyclovir.

11. Quá liều và cách xử trí

Không có tác dụng độc hại nào xảy ra nếu toàn bộ thuốc của một ống 5 g CADIROVIB chứa 250 mg acyclovir được dùng bằng đường uống. Tuy nhiên, việc sử dụng acyclovir đường uống quá liều, lặp đi lặp lại, trong vài ngày đã dẫn đến các tác dụng trên đường tiêu hóa (buồn nôn và nôn) và ảnh hưởng đến thần kinh (nhức đầu và lú lẫn). Acyclovir có thể thẩm tách được bằng thẩm phân máu.

12. Đặc tính dược lực học

Nhóm dược lý: Thuốc kháng vi-rút tác dụng trực tiếp.

Mã ATC: J05A B01.

Acyclovir là một chất kháng vi-rút có hoạt tính cao in vitro chống lại vi-rút herpes simplex (HSV) tuýp I và II và vi-rút varicella zoster. Độc tính đối với tế bào vật chủ của động vật có vú thấp.

Acyclovir được phosphoryl hóa sau khi xâm nhập vào các tế bào bị nhiễm herpes thành hợp chất có hoạt tính acyclovir triphosphat. Bước đầu tiên của quá trình này phụ thuộc vào sự hiện diện thymidin kinase của HSV. Acyclovir triphosphat hoạt động như một chất ức chế và là cơ chất của ADN polymerase đặc hiệu của herpes, ngăn chặn sự tổng hợp ADN của vi-rút mà không ảnh hưởng đến các quá trình bình thường của tế bào.

Trong hai nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, quy mô lớn bao gồm 1.385 đối tượng được điều trị trong 4 ngày đối với bệnh herpes labialis tái phát, kem CADIROVIB được so sánh với kem đối chứng. Trong các nghiên cứu này, thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi lành bệnh là 4,6 ngày khi sử dụng CADIROVIB và 5,0 ngày khi sử dụng kem đối chứng (p < 0,001). Thời gian hết đau là 3,0 ngày sau khi bắt đầu điều trị ở nhóm CADIROVIB và 3,4 ngày ở nhóm dùng kem đối chứng (p = 0,002). Nhìn chung, khoảng 60% bệnh nhân bắt đầu điều trị ở giai đoạn tổn thương sớm (tiền triệu hoặc ban đỏ) và 40% ở giai đoạn muộn (sẩn hoặc mụn nước). Kết quả tương tự nhau ở cả hai nhóm bệnh nhân.

13. Đặc tính dược động học

Các nghiên cứu dược lý học chỉ cho thấy sự hấp thu toàn thân của acyclovir là tối thiểu sau khi dùng CADIROVIB lặp đi lặp lại.

14. Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng

Kết quả của một loạt các thử nghiệm gây đột biến in vitroin vivo cho thấy acyclovir không gây nguy cơ về di truyền cho con người.

Acyclovir không được ghi nhận là chất gây ung thư trong các nghiên cứu lâu dài trên chuột nhắt và chuột cống.

Các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng có thể phục hồi đối với quá trình sinh tinh liên quan đến độc tính tổng thể ở chuột cống và chó đã được báo cáo chỉ ở liều acyclovir vượt quá nhiều so với liều được sử dụng trong điều trị. Hai nghiên cứu thế hệ trên chuột nhắt không cho thấy bất kỳ ảnh hưởng nào của acyclovir đường uống đối với khả năng sinh sản.

Việc sử dụng acyclovir toàn thân trong các thử nghiệm tiêu chuẩn được quốc tế chấp nhận không gây độc cho phôi hoặc gây quái thai ở chuột cống, thỏ hoặc chuột nhắt.

Trong một thử nghiệm không tiêu chuẩn trên chuột cống, các bất thường của bào thai đã được quan sát thấy, nhưng chỉ khi dùng liều cao dưới da đến mức gây độc cho mẹ. Sự liên quan về mặt lâm sàng của những phát hiện này là không chắc chắn.

15. Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp x 5 g.

16. Điều kiện bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 300C, tránh ánh sáng. Không bảo quản ngăn đá tủ lạnh.

17. Hạn dùng của thuốc: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

18. Tiêu chuẩn chất lượng của thuốc: Tiêu chuẩn cơ sở.

Tên, địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc:

CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA

Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Mọi thắc mắc và thông tin chi tiết, xin liên hệ số điện thoại 028-37908860

 

 

 

 

 

 

Danh mục sản phẩm

Videos

Hình ảnh

/images/companies/uspharma/co dong/anh dhdcd 2025/BACKDROP DHCD ARENA 2025-01.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2025

/images/companies/uspharma/co dong/anh dhcd 2024/Backdrop.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2024

/images/companies/uspharma/co dong/dhdcd2023/1.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2023

/images/companies/uspharma/dhdcd2022/1.jpg.jpg

Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên 2022

Thông tin liên hệ

Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP US PHARMA USA
Địa chỉ: 286/4 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
(028) 38621919 - 38627979
Công Ty CP US PHARMA USA
 Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
(028) 37908860 – 37908861 – 37908863 Fax: (028) 37908856 Hotline: 02837909118
uspharma.vn 
GỌI CHO CHÚNG TÔI
Copyright 2018 © uspharma.vn